Mechanical working

Định nghĩa Mechanical working là gì?

Mechanical workingGia công cơ khí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mechanical working - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hoạt động vật lý trên một loại vật liệu mà biến dạng nó thành một hình dạng mong muốn, chẳng hạn như uốn, cắt, vẽ, mài, dập, cán, cạo râu, và xoắn.

Definition - What does Mechanical working mean

Physical operations on a material that deform it into a desired shape, such as bending, cutting, drawing, grinding, hammering, rolling, shaving, and twisting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *