Định nghĩa Mechanization là gì?
Mechanization là Cơ giới hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mechanization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc sử dụng các chương trình máy tính tinh vi để đưa ra quyết định đầu tư. Cơ giới hóa dựa trên thuật toán và mô hình máy tính.
Definition - What does Mechanization mean
The use of sophisticated computer programs to make investment decisions. Mechanization relies on algorithms and computer models.
Source: Mechanization là gì? Business Dictionary