Media broker

Định nghĩa Media broker là gì?

Media brokerMôi giới truyền thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Media broker - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Săn chắc rằng uẩn trang web cho các nhà quảng cáo, dựa trên nhân khẩu học, tâm lý, và các yếu tố khác để quảng cáo internet.

Definition - What does Media broker mean

Firm that aggregates websites for advertisers, based on demographic, psychographic, and other factors for internet advertising.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *