Medicare tax

Định nghĩa Medicare tax là gì?

Medicare taxThuế Medicare. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Medicare tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của thuế FICA, thuế này được tính dựa trên mức lương của một nhân viên. Tỷ lệ hiện tại là 1,45 phần trăm trả bởi một nhân viên với nhà tuyển dụng phù hợp với 1,45 phần trăm. thuế Medicare trả tiền là 2,9 phần trăm.

Definition - What does Medicare tax mean

Part of the FICA tax, this tax is calculated based on an employee's wages. The current rate is 1.45 percent paid by an employee with the employer matching 1.45 percent. Medicare tax paid is 2.9 percent.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *