Meeting fare

Định nghĩa Meeting fare là gì?

Meeting fareGiá vé họp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Meeting fare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá vé đặc biệt cho hành khách đi du lịch như một nhóm để tham dự một cuộc họp.

Definition - What does Meeting fare mean

Special fare for passengers traveling as a group to attend a meeting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *