Megabyte

Định nghĩa Megabyte là gì?

MegabyteMegabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megabyte - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thước đo của dung lượng lưu trữ đĩa của máy tính hoặc kích thước tập tin của máy tính. Một megabyte bằng 1.024 kilobyte. Một số lượng lớn của MB tăng khả năng của một máy tính để lưu trữ và xử lý thêm thông tin. MB thường viết tắt là MB. Ví dụ, hầu hết các đĩa CD-ROM có dung lượng lưu trữ 700MB.

Definition - What does Megabyte mean

A measure of a computer's disk storage capacity or a computer file's size. One megabyte is equal to 1,024 kilobytes. A larger amount of megabytes increases a computer's ability to store and process more information. Megabytes are often abbreviated as MB. For instance, most cd-roms have a storage capacity of 700MB.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *