Megacorporation

Định nghĩa Megacorporation là gì?

MegacorporationMegacorporation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megacorporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bộ sưu tập lớn của các công ty thuộc sở hữu của một công ty mẹ duy nhất. Megacorporations thường vượt qua ranh giới chính trị và hoạt động ở nhiều quốc gia trên khắp thế giới. kích thước của chúng cung cấp cho họ với sức mạnh chính trị và ảnh hưởng trên thị trường.

Definition - What does Megacorporation mean

A large collection of companies owned by a single parent company. Megacorporations usually transcend political boundaries and operate in many countries throughout the world. Their size provides them with political clout and influence over markets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *