Melting point

Định nghĩa Melting point là gì?

Melting pointĐộ nóng chảy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Melting point - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiệt độ mà tại đó một chất rắn bắt đầu hóa lỏng.

Definition - What does Melting point mean

Temperature at which a solid begins to liquefy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *