Merchandising

Định nghĩa Merchandising là gì?

MerchandisingBán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchandising - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hoạt động thúc đẩy việc bán hàng hoá bán lẻ. hoạt động bán hàng có thể bao gồm các kỹ thuật hiển thị, mẫu miễn phí, on-the-spot cuộc biểu tình, giá cả, người nói chuyện kệ, khuyến mại đặc biệt, và point-of-sale các phương pháp khác. Theo Hiệp hội Marketing Mỹ, merchandising bao gồm "lên kế hoạch tham gia vào thị hàng hóa hoặc dịch vụ đúng lúc đúng nơi, vào đúng thời điểm, trong số lượng đúng, và với giá hợp lý."

Definition - What does Merchandising mean

The activity of promoting the sale of goods at retail. Merchandising activities may include display techniques, free samples, on-the-spot demonstration, pricing, shelf talkers, special offers, and other point-of-sale methods. According to American Marketing Association, merchandising encompasses "planning involved in marketing the right merchandise or service at the right place, at the right time, in the right quantities, and at the right price."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *