Merchant account

Định nghĩa Merchant account là gì?

Merchant accountTài khoản thương gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchant account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng hoặc hiện tại (kiểm tra) tài khoản khác vào đó một thương nhân nhận được tiền của thẻ tín dụng và thương mại điện tử (tại chỗ hoặc trực tuyến) bán hàng.

Definition - What does Merchant account mean

Bank or other current (checking) account into which a trader receives the proceeds of credit card and electronic commerce (onsite or online) sales.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *