Merchant bank

Định nghĩa Merchant bank là gì?

Merchant bankNgân hàng thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchant bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức tài chính BritishA chuyên về các dịch vụ như chấp nhận hối phiếu, thuê mua hoặc mua trả góp, tài trợ thương mại quốc tế, các khoản vay dài hạn, và quản lý danh mục đầu tư. ngân hàng thương mại cũng tư vấn về (và đầu tư kinh phí riêng trong) mua lại, sáp nhập và thâu tóm. Tương đương gần Mỹ là một ngân hàng đầu tư.

Definition - What does Merchant bank mean

BritishA financial institution that specializes in services such as acceptance of bills of exchange, hire purchase or installment buying, international trade financing, long-term loans, and management of investment portfolios. Merchant banks also advise on (and invest own funds in) acquisitions, mergers, and takeovers. The nearest US equivalent is an investment bank.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *