Merchant bar

Định nghĩa Merchant bar là gì?

Merchant barThanh thương phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchant bar - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hình dạng mặt hàng kim loại như các góc, các kênh, căn hộ, viên đạn, hình vuông, và dải (nhưng không cốt thép) mà lại chuyển đổi sử dụng cho việc định hình chúng thành các sản phẩm khác nhau.

Definition - What does Merchant bar mean

Commodity metal shapes such as angles, channels, flats, rounds, squares, and strips (but not reinforcing bars) which re-converters use for shaping them into different products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *