Merchant server

Định nghĩa Merchant server là gì?

Merchant serverMáy chủ thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchant server - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính chuyên dụng cấu hình để cung cấp các dịch vụ liên quan đến thương mại điện tử.

Definition - What does Merchant server mean

Dedicated computer configured to provide services associated with electronic commerce.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *