Merchant services provider

Định nghĩa Merchant services provider là gì?

Merchant services providerCung cấp dịch vụ thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merchant services provider - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ internet, hoặc công ty khác cung cấp các giao dịch thẻ tín dụng và thương mại điện tử nhưng có thể hoặc có thể không cung cấp tài khoản thương gia.

Definition - What does Merchant services provider mean

Bank, internet service provider, or other firm that provides credit card and electronic commerce transactions but may or may not provide merchant accounts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *