Định nghĩa Metasystem là gì?
Metasystem là Metasystem. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Metasystem - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hệ thống cơ bản và bên ngoài để khác (nằm phía trên, giảm theo thứ tự hợp lý, và thường rõ ràng hơn) hệ thống, và sự hiểu biết trong số đó là cần thiết cho sự hiểu biết về các hệ thống nằm phía trên. Ví dụ, Hiến pháp của một quốc gia là một metasystem đó điều chỉnh các quy tắc luật điều chỉnh hành vi của các công dân của mình.
Definition - What does Metasystem mean
System underlying and external to other (overlying, lower in logical order, and often more visible) systems, and the understanding of which is essential to the understanding of the overlying systems. For example, the constitution of a nation is a metasystem that governs the code of law that governs the behavior of its citizens.
Source: Metasystem là gì? Business Dictionary