Định nghĩa Micro hedge là gì?
Micro hedge là Hàng rào vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Micro hedge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được thiết kế để loại bỏ hoặc giảm thiểu rủi ro kinh tế gắn liền với một tài sản hoặc nợ phải trả cụ thể. Xem thêm hàng rào vĩ mô.
Definition - What does Micro hedge mean
That is designed to eliminate or reduce economic risk associated with a particular asset or liability. See also macro hedge.
Source: Micro hedge là gì? Business Dictionary