Microbusiness

Định nghĩa Microbusiness là gì?

MicrobusinessMicrobusiness. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microbusiness - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tại Hoa Kỳ, một doanh nghiệp nhỏ với năm nhân viên hoặc ít hơn. Siêu nhỏ thường được định nghĩa là cần ít hơn $ 35,000 vốn hạt giống, và thường không có quyền truy cập vào những con đường đặc trưng của tài chính doanh nghiệp như tài khoản tín dụng của công ty hoặc dịch vụ ngân hàng thương mại.

Definition - What does Microbusiness mean

In the United States, a small business with five employees or less. Microbusinesses are typically defined as needing less than $35,000 of seed capital, and generally do not have access to typical avenues of business finance such as corporate credit accounts or commercial banking services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *