Microengineering

Định nghĩa Microengineering là gì?

MicroengineeringMicroEngineering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microengineering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chế tạo máy và các cấu trúc ở cấp độ phân tử. Microengineered bơm và động cơ là hiếm khi nhìn thấy được bằng mắt thường, và có tiềm năng sử dụng trong mô phỏng các quá trình sống sinh vật. Thuật ngữ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau với công nghệ nano.

Definition - What does Microengineering mean

Fabrication of machines and structures at molecular level. Microengineered pumps and motors are barely visible to the naked eye, and have potential uses in mimicking living-organism processes. This term is sometimes used interchangeably with nanotechnology.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *