Microgram per cubic meter (µg/m3)

Định nghĩa Microgram per cubic meter (µg/m3) là gì?

Microgram per cubic meter (µg/m3)Microgram mỗi mét khối (mg / m3). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Microgram per cubic meter (µg/m3) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị khối lượng hơi hóa chất, khói, bụi trong không khí xung quanh.

Definition - What does Microgram per cubic meter (µg/m3) mean

Unit of amount of chemical vapors, fumes, or dust in the ambient air.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *