Midstream

Định nghĩa Midstream là gì?

MidstreamGiữa dòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Midstream - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong ba quá trình trong ngành công nghiệp dầu khí. Quá trình giữa dòng liên quan đến việc xử lý, lưu trữ và tiếp thị của ngành công nghiệp năng lượng. Hai quá trình khác là phía thượng lưu và hạ lưu.

Definition - What does Midstream mean

One of three processes in the oil and gas industry. The midstream process involves the processing, storing and marketing of the energy industry. The other two processes are upstream and downstream.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *