Mineral

Định nghĩa Mineral là gì?

MineralKhoáng sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mineral - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách tự nhiên xảy ra vô cơ (không phải của động vật cũng không có nguồn gốc thực vật) chất đồng nhất với thành phần đặc trưng hóa học và tính chất vật lý mà làm cho nó mang tính chất hữu ích, và / hoặc có giá trị. Khoáng sản, nói chung, thu được qua khai thác mỏ, có cấu trúc tinh thể, và có tên kết thúc bằng -ite. Nói đúng ra, than đá, khí tự nhiên, và dầu khí (tất cả các chất hữu cơ) không khoáng chất.

Definition - What does Mineral mean

Naturally-occurring inorganic (neither of animal nor of vegetable origin) homogenous substance with characteristic chemical composition and physical properties that make it identifiable, useful, and/or valuable. Minerals, in general, are obtained through mining, have crystalline structure, and have names ending in -ite. Strictly speaking, coal, natural gas, and petroleum (all organic substances) are not minerals.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *