Minutes

Định nghĩa Minutes là gì?

MinutesTừ phút. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Minutes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vĩnh viễn, chính thức, và chi tiết (mặc dù không đúng nguyên văn) kỷ lục của doanh nghiệp giao dịch, và nghị quyết được thông qua, tại các cuộc họp chính thức của một công ty như ban giám đốc, người quản lý, và cuộc họp thường niên (AGM). Khi viết lên (hoặc gõ) trong một cuốn sách phút và thông qua tại cuộc họp tiếp theo, biên bản được chấp nhận như là một đại diện đích thực của quá trình tố tụng họ ghi lại và có thể được sử dụng như bằng chứng thoạt nhìn trong các vấn đề pháp lý.

Definition - What does Minutes mean

Permanent, formal, and detailed (although not verbatim) record of business transacted, and resolutions adopted, at a firm's official meetings such as board of directors, manager's, and annual general meeting (AGM). Once written up (or typed) in a minute book and approved at the next meeting, the minutes are accepted as a true representation of the proceedings they record and can be used as prima facie evidence in legal matters.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *