Định nghĩa Mischarge là gì?
Mischarge là Mischarge. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mischarge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hướng dẫn sai lầm do một thẩm phán để bồi thẩm đoàn. Một mischarge thường là đủ căn cứ cho việc đảo chiều ban giám khảo phán quyết.
Definition - What does Mischarge mean
Erroneous instructions given by a judge to a jury. A mischarge is usually sufficient grounds for reversing jury verdict.
Source: Mischarge là gì? Business Dictionary