Định nghĩa Mitigation là gì?
Mitigation là Giảm nhẹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mitigation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thời gian bán hủy hoặc giảm tần số, cường độ, hoặc mức độ nghiêm trọng của việc tiếp xúc với rủi ro, hoặc giảm thiểu các tác động tiềm tàng của một mối đe dọa hoặc cảnh báo.
Definition - What does Mitigation mean
The elimination or reduction of the frequency, magnitude, or severity of exposure to risks, or minimization of the potential impact of a threat or warning.
Source: Mitigation là gì? Business Dictionary