Định nghĩa Mixed credit là gì?
Mixed credit là Tín dụng hỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mixed credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài chính trọn gói, trong đó các khoản vay lãi suất và tỷ giá thị trường ưu đãi được kết hợp.
Definition - What does Mixed credit mean
Financing package in which concessional rate and market rate loans are combined.
Source: Mixed credit là gì? Business Dictionary