Monetary aggregates

Định nghĩa Monetary aggregates là gì?

Monetary aggregatesUẩn tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monetary aggregates - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các biện pháp khác nhau của cung tiền của một quốc gia, chẳng hạn như M1, M2, M3, M4, M5.

Definition - What does Monetary aggregates mean

Various measures of a country's money supply, such as M1, M2, M3, M4, M5.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *