Monetary inflation

Định nghĩa Monetary inflation là gì?

Monetary inflationLạm phát tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monetary inflation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem lạm phát.

Definition - What does Monetary inflation mean

See inflation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *