Mortgage protection

Định nghĩa Mortgage protection là gì?

Mortgage protectionBảo vệ thế chấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mortgage protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tùy chọn bảo hiểm một ngôi nhà mua có thể mua để thanh toán bìa thế chấp trong trường hợp người mua mất công việc của họ hoặc trở nên không thể về tài chính để tiếp tục thực hiện thanh toán thế chấp.

Definition - What does Mortgage protection mean

An optional insurance coverage a home buyer may purchase to cover mortgage payments in the event the buyer loses their job or becomes financially unable to continue making mortgage payments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *