Movement certificate

Định nghĩa Movement certificate là gì?

Movement certificateGiấy chứng nhận di chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Movement certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu theo yêu cầu của Liên minh châu Âu khi một nước nhập khẩu mà được bao phủ bởi một EU thỏa thuận thương mại mua hàng hóa từ một thành viên EU. Giấy chứng nhận đảm bảo các nước nhập khẩu nhận được mức thuế suất ưu đãi.

Definition - What does Movement certificate mean

A document required by the European Union when an importing country that is covered by an EU trade agreement purchases goods from an EU member. The certificate ensures the importing country receives favorable duty rates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *