Định nghĩa MRO items là gì?
MRO items là Mục MRO. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MRO items - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem bảo trì, sửa chữa, hoạt động các mặt hàng.
Definition - What does MRO items mean
See maintenance, repair, operations items.
Source: MRO items là gì? Business Dictionary