Multiple employer welfare arrangements

Định nghĩa Multiple employer welfare arrangements là gì?

Multiple employer welfare arrangementsNhiều thỏa thuận phúc lợi sử dụng lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multiple employer welfare arrangements - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ và quỹ tín thác được tài trợ bởi nhà tuyển dụng để cung cấp những lợi ích y tế.

Definition - What does Multiple employer welfare arrangements mean

Funds and trusts financed by the employer in order to provide medical benefits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *