Multisourcing

Định nghĩa Multisourcing là gì?

MultisourcingMultisourcing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multisourcing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc phân chia các hoạt động hoặc các dịch vụ liên quan đến việc thực hiện một chức năng kinh doanh quan trọng trong sự kết hợp của các nhà cung cấp, cả bên trong và bên ngoài, nhằm giành quyền kiểm soát nhiều hơn chi phí và trách nhiệm giải trình đồng thời giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ nhà cung cấp một.

Definition - What does Multisourcing mean

The division of activities or services involved in the execution of an essential business function among a combination of providers, both internal and outsourced, in order to gain more control over costs and accountability while reducing dependence on any one provider.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *