Định nghĩa Mutagen là gì?
Mutagen là Mutagen. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mutagen - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sinh học, hóa học, vật lý hoặc đại lý, quá trình hoặc chất mà nguyên nhân sự thay đổi di truyền vĩnh viễn (đột biến) trong một tế bào (trừ xảy ra trong quá trình phát triển tế bào bình thường) do biến đổi gen hoặc mất gen hoặc nhiễm sắc thể. đột biến như vậy có thể là bước đầu trong một chuỗi các sự kiện cuối cùng dẫn đến sự phát triển của ung thư.
Definition - What does Mutagen mean
Biological, chemical, or physical agent, process, or substance that causes permanent genetic change (mutation) in a cell (other than which occurs during normal cell growth) due to genetic alterations or loss of genes or chromosomes. Such mutations may be the early steps in a sequence of events that ultimately lead to development of cancer.
Source: Mutagen là gì? Business Dictionary