Định nghĩa Mutual là gì?
Mutual là Lẫn nhau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mutual - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được chia sẻ bởi nhiều hơn một bên hoặc đối tượng với một mẫu số chung. "Chris và Becky có một mong muốn lẫn nhau để có con một ngày nào đó."
Definition - What does Mutual mean
Shared by more than one party or object with a common denominator. "Chris and Becky have a mutual desire to have children one day."
Source: Mutual là gì? Business Dictionary