Định nghĩa Mutuality là gì?
Mutuality là Tính hổ trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mutuality - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Điều kiện hoặc tình trạng có đi có lại hoặc chia sẻ.
Definition - What does Mutuality mean
1. General: Condition or state of reciprocity or sharing.
Source: Mutuality là gì? Business Dictionary