Myspace

Định nghĩa Myspace là gì?

MyspaceKhông gian của tôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Myspace - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trang web cho phép người sử dụng để tạo ra các trang web tương tác với những người dùng khác Mạng xã hội. Người sử dụng dịch vụ có thể tạo blog, video tải lên và hình ảnh, và hồ sơ thiết kế để giới thiệu lợi ích và tài năng của họ. Myspace đã cung cấp một nơi cho người dùng để gặp gỡ bạn bè mới và giữ liên lạc với mọi người trên thế giới. Các trang web đã phát triển rất nhiều kể từ khi thành lập vào năm 2003 và thậm chí đã đưa ra sự nghiệp của một số nghệ sĩ âm nhạc và diễn viên. Các trang web đã nhận được phản ứng dữ dội từ các nhà phê bình người tin rằng một số người dùng sử dụng dịch vụ để theo lén và con mồi trên những người dùng khác. Để chống lại vấn đề này, Myspace đã phát triển cài đặt bảo mật cho phép người dùng để xác định những người mà họ muốn xem hồ sơ của họ và thông tin cá nhân. Năm 2005, trang web đã được mua bởi Tin tức Tổng công ty Rupert Murdoch và nó hoạt động theo Fox Interactive Media.

Definition - What does Myspace mean

Social networking site that allows its users to create webpages to interact with other users. Users of the service are able to create blogs, upload videos and photos, and design profiles to showcase their interests and talents. Myspace has provided a place for users to meet new friends and keep in touch with people across the world. The site has grown tremendously since its inception in 2003 and has even launched the careers of some music artists and actors. The site has received backlash from critics who believe that some users use the service to stalk and prey on other users. To combat this issue, Myspace has developed privacy settings to allow users to specify who they would like to view their profile and personal information. In 2005, the site was purchased by Rupert Murdoch's News Corporations and it operated under Fox Interactive Media.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *