Nano

Định nghĩa Nano là gì?

NanoNano. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nano - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền tố si nghĩa là một phần tỷ (10 ^ -9). Từ Hy Lạp 'nanos,' lùn.

Definition - What does Nano mean

Metric prefix meaning one-billionth (10^-9). From Greek 'nanos,' dwarf.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *