Định nghĩa National airline là gì?
National airline là Hãng hàng không quốc gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National airline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho hãng quốc gia.
Definition - What does National airline mean
Alternative term for national carrier.
Source: National airline là gì? Business Dictionary