Định nghĩa National Association of Accountants (NAA) là gì?
National Association of Accountants (NAA) là Hiệp hội quốc gia của Kế toán (NAA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Association of Accountants (NAA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhóm này xử lý việc quản lý kế toán không được chứng nhận. Nhóm này thành lập Viện Kế toán Quản lý.
Definition - What does National Association of Accountants (NAA) mean
This group handles the management of non-certified accountants. The group formed the Institute of Management Accountants.
Source: National Association of Accountants (NAA) là gì? Business Dictionary