Định nghĩa National Average Wage Index (NAWI) là gì?
National Average Wage Index (NAWI) là Lương trung bình quốc gia Index (NAWI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National Average Wage Index (NAWI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chỉ số được sử dụng bởi kết nạp an sinh xã hội (SSA) để đánh giá thu nhập của một người với mục đích tính toán số tiền hưu của cá nhân. Chỉ số này được tính toán hàng năm và nó phụ thuộc vào thu nhập chịu thuế thu nhập liên bang và những đóng góp đối với phương án bồi thường chậm. Nó cung cấp thông tin hữu ích về thu nhập bình quân của người lao động trong một quốc gia; nó cũng cung cấp thông tin về tỷ lệ lạm phát tiền lương, giúp chính phủ liên bang để giải quyết lạm phát.
Definition - What does National Average Wage Index (NAWI) mean
An index used by the social security admission (SSA) to gauge a person's earnings for the purpose of calculating the individual's retirement benefit. The index is calculated yearly and it is dependent on income subject to federal income taxes and contributions towards deferred compensation plan. It provides useful information about the average income of workers in a country; it also provides information on wage inflation rate, which helps the federal government to tackle inflation.
Source: National Average Wage Index (NAWI) là gì? Business Dictionary