Định nghĩa Natural language là gì?
Natural language là Tiếng mẹ đẻ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural language - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Âm thanh và biểu tượng được sử dụng trong giao tiếp của con người thông qua lời nói và văn bản, chẳng hạn như Trung Quốc, tiếng Anh, và Tiếng Hin-ddi; như trái ngược với ngôn ngữ sử dụng cho máy tính, chẳng hạn như Basic, C và lập trình Java.
Definition - What does Natural language mean
Sounds and symbols used in human communication through speech and writing, such as Chinese, English, and Hindi; as opposed to programming languages used for computers, such as Basic, C, and Java.
Source: Natural language là gì? Business Dictionary