NCND agreement

Định nghĩa NCND agreement là gì?

NCND agreementThỏa thuận NCND. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NCND agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem không gian lận, thỏa thuận việc tiết lộ không.

Definition - What does NCND agreement mean

See non circumvention, non disclosure agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *