Neighboring rights

Định nghĩa Neighboring rights là gì?

Neighboring rightsQuyền láng giềng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neighboring rights - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền bào dưới một đạo luật được bảo vệ cũng theo các luật khác.

Definition - What does Neighboring rights mean

Rights grated under a law that are protected also under other laws.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *