Nested

Định nghĩa Nested là gì?

NestedLồng nhau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nested - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Các đề mục trong một bộ tạo thành một dây chuyền, hệ thống phân cấp, hoặc chuỗi, trong đó mỗi thành viên được chứa trong hoặc chứa tới.

Definition - What does Nested mean

1. Items in a set forming a chain, hierarchy, or sequence in which each member is contained in or contains the next.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *