Net patient revenue

Định nghĩa Net patient revenue là gì?

Net patient revenueDoanh thu ròng kiên nhẫn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net patient revenue - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong quản lý chăm sóc sức khỏe, điều này được tính bằng cách trừ chi phí từ các dịch vụ doanh thu nội trú và ngoại trú.

Definition - What does Net patient revenue mean

In healthcare administration, this is calculated by subtracting expenses from inpatient and outpatient revenue services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *