Định nghĩa Net proceeds là gì?
Net proceeds là Quá trình kết nối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net proceeds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền thực tế nhận được sau khi trừ tất cả các chi phí phát sinh trong một giao dịch có liên quan đến bán hàng hoá, tài sản hay chứng khoán.
Definition - What does Net proceeds mean
Actual amount received after deducting all costs incurred in a transaction that involves sale of goods, property, or securities.
Source: Net proceeds là gì? Business Dictionary