Định nghĩa Netting là gì?
Netting là Lưới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Netting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giải quyết các nghĩa vụ lẫn nhau giữa hai bên (gọi là lưới song phương) hoặc với một bên thứ ba đóng vai trò như một ngôi nhà thanh toán bù trừ (gọi tắt là lưới đa phương) nơi sự khác biệt thuần (không phải là tổng số tiền) được tiến về phía trước. Lưới là một thực tế phổ biến trong giao dịch ngoại hối, tương lai, và các tùy chọn.
Definition - What does Netting mean
Settlement of mutual obligations between two parties (called bilateral netting) or with a third party acting as a clearing house (called multilateral netting) where the net difference (not the gross amounts) is carried forward. Netting is a common practice in trading of foreign exchange, futures, and options.
Source: Netting là gì? Business Dictionary