Định nghĩa Network analysis là gì?
Network analysis là Phân tích mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chia nhỏ dữ liệu một dự án phức tạp của thành bộ phận cấu thành của nó (các hoạt động, sự kiện, thời gian, vv) và âm mưu chúng để hiển thị phụ thuộc lẫn nhau và mối quan hệ của họ.
Definition - What does Network analysis mean
Breaking down a complex project's data into its component parts (activities, events, durations, etc.) and plotting them to show their interdependencies and interrelationships.
Source: Network analysis là gì? Business Dictionary