Neutral pH

Định nghĩa Neutral pH là gì?

Neutral pHPH trung tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neutral pH - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giải pháp hóa học mà không phải là có tính axit hay kiềm (có pH 7.0), chẳng hạn như nước tinh khiết. Xem thêm quy mô pH.

Definition - What does Neutral pH mean

Chemical solution that is neither acidic nor alkaline (has a pH of 7.0), such as pure water. See also pH scale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *