Định nghĩa Nickel (Ni) là gì?
Nickel (Ni) là Niken (Ni). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nickel (Ni) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kim loại được sử dụng như một yếu tố hợp kim để làm thép không gỉ Austenitic. Nó truyền đạt một mức độ cao của chống ăn mòn, độ dẻo, hardenability, và độ bền kéo.
Definition - What does Nickel (Ni) mean
Metal used as an alloying element for making Austenitic stainless steels. It imparts a high degree of corrosion resistance, ductility, hardenability, and tensile strength.
Source: Nickel (Ni) là gì? Business Dictionary